Points Breakdown
01-Nhập xuất (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
03-Lặp FOR (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Phân tích | 800.0 / 800.0 |
04-Lặp WHILE (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số đặc biệt | 800.0 / 800.0 |
05-Xâu (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Palindrome | 800.0 / 800.0 |
09-Number (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước thực sự lớn nhất | 800.0 / 800.0 |
19-HSG-THCS (3200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tổng bằng S | 800.0 / 800.0 |
Bộ ba số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
Gương mặt thân quen | 800.0 / 800.0 |
20-HSG-THPT (2400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bộ số bạn bè | 800.0 / 800.0 |
Mật ong | 800.0 / 800.0 |
Phân hạng ngọc trai | 800.0 / 800.0 |
21-THT-THCS (4600.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Xâu nhị phân cân bằng | 1200.0 / 1200.0 |
Ước chung của dãy số | 1100.0 / 1100.0 |
Mã hóa | 1200.0 / 1200.0 |
Tam giác | 1100.0 / 1100.0 |
Uncategorized (280.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tìm hai số (B1 THT B Quảng Trị 2024) | 100.0 / 100.0 |
Xoá số trên dãy (B2 THT B Quảng Trị 2024) | 100.0 / 100.0 |
Số đẹp (B3 THT B Quảng Trị 2024) | 80.0 / 100.0 |