
Points Breakdown
01-Nhập xuất (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Lũy thừa | 800.0 / 800.0 |
09-Number (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước thực sự lớn nhất | 800.0 / 800.0 |
19-HSG-THCS (8084.8 points)
20-HSG-THPT (2080.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bộ số bạn bè | 800.0 / 800.0 |
Mật ong | 480.0 / 800.0 |
Phân hạng ngọc trai | 800.0 / 800.0 |
21-THT-THCS (11.1 points)
Problem | Score |
---|---|
Chuẩn hóa | 5.0 / 5.0 |
Trung bình cộng | 4.9 / 5.0 |
Bộ ba số | 1.2 / 5.0 |
Uncategorized (917.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tọa độ | 5.0 / 5.0 |
Đoán số | 5.0 / 5.0 |
Ước số | 2.0 / 5.0 |
Nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
A Plus B | 5.0 / 5.0 |
Xoá số trên dãy (B2 THT B Quảng Trị 2024) | 100.0 / 100.0 |